BI岷綨 T岷 ATV630 18.5KW 3P - Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Ph瓢啤ng Minh //1gglll.com Chuyên bán thiết b?điện, thiết b?hiệu chỉnh công suất, t?phân phối h?th? trung th?của các hãng Panasonic, Chint, Schneider Electric, Sino Fri, 08 Nov 2024 04:56:31 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.9.2 //1gglll.com/wp-content/uploads/2018/12/cropped-favicon-phuong-minh-32x32.png BI岷綨 T岷 ATV630 18.5KW 3P - Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Ph瓢啤ng Minh //1gglll.com 32 32 BI岷綨 T岷 ATV630 18.5KW 3P - Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Ph瓢啤ng Minh //1gglll.com/bai-viet/bien-tan-atv630-18-5kw-3p-ung-dung-va-thong-so-ky-thuat/ Mon, 04 Nov 2024 03:19:00 +0000 //1gglll.com/?p=62891 Biến tần ATV630 là dòng sản phẩm hiện đại, công suất cao, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp. Với thiết k?thông minh và hiệu suất vận hành ổn định, biến tần ATV630 18.5kW 3 pha t?thương hiệu Schneider là lựa chọn lý tưởng cho các h?thống yêu cầu điều khiển

Bài viết BIẾN TẦN ATV630 18.5KW 3P – ỨNG DỤNG VÀ THÔNG S?K?THUẬT đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết b?điện Phương Minh.

]]>
Biến tần ATV630 là dòng sản phẩm hiện đại, công suất cao, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp. Với thiết k?thông minh và hiệu suất vận hành ổn định, biến tần ATV630 18.5kW 3 pha t?thương hiệu Schneider là lựa chọn lý tưởng cho các h?thống yêu cầu điều khiển tốc đ?và tiết kiệm năng lượng.

Khái niệm

Biến tần ATV630 là thiết b?chuyển đổi tần s?giúp điều khiển động cơ điện, cho phép thay đổi tốc đ?một cách mượt mà và ổn định. Sản phẩm này thích hợp cho các h?thống công nghiệp đòi hỏi s?linh hoạt và hiệu qu?cao, đồng thời h?tr?giảm tiêu th?điện năng, tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.

Ứng dụng

Biến tần ATV630 18.5kW 3 pha có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp như:

  • H?thống bơm nước và x?lý nước thải: Biến tần ATV630 cho phép điều chỉnh tốc đ?bơm linh hoạt, tối ưu lưu lượng nước, đảm bảo hoạt động hiệu qu?và tiết kiệm năng lượng.
  • Ngành dệt may và ch?biến thực phẩm: Nh?kh?năng điều chỉnh tốc đ?động cơ, biến tần giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm và tăng hiệu suất sản xuất.
  • H?thống điều hòa không khí: Sản phẩm giúp kiểm soát h?thống quạt, bơm nước trong h?thống HVAC, duy trì nhiệt đ?ổn định trong các nhà máy, tòa nhà lớn.
  • Băng tải và máy móc t?động hóa: Biến tần ATV630 h?tr?tối ưu quy trình vận hành, giúp h?thống máy móc hoạt động trơn tru, giảm thiểu hao mòn và gia tăng tuổi th?

Nh?các ứng dụng phong phú, biến tần ATV630 18.5kW được nhiều doanh nghiệp tin dùng nhằm đáp ứng nhu cầu t?động hóa và nâng cao hiệu qu?vận hành.

Thông s?k?thuật

Biến tần ATV630 18.5kW 3 pha s?hữu các thông s?k?thuật nổi bật như:

Thông tin chính

Dòng sản phẩm

Altivar Process ATV600

Loại sản phẩm hoặc thành phần

B?biến tần tốc đ?/span>

Ứng dụng sản phẩm c?th?/span>

Quá trình và tiện ích

Tên viết tắt của thiết b?/span>

ATV630

Biến th?/span>

Phiên bản tiêu chuẩn

Điểm đến sản phẩm

Động cơ không đồng bộ?/span>

Động cơ đồng b?/span>

B?lọc EMC

Tích hợp với 50 m tuân theo IEC 61800-3 loại C2 

Tích hợp với 150 m tuân theo IEC 61800-3 loại C3

Mức đ?bảo v?IP

IP21 tuân theo IEC 61800-5-1 

IP21 tuân theo IEC 60529

Điện áp nguồn định mức

380…480 V

Mức đ?bảo v?/span>

Loại UL 1 tuân theo UL 508C

Loại làm mát

Đối lưu cưỡng bức

Tần s?nguồn

50…60 Hz – 5…5 %

Điện áp nguồn định mức

380…480 V – 15…10 %

Công suất động cơ kW

18.5 kW (tải thường) 

15 kW (tải nặng)

Công suất động cơ hp

25 hp tải thường 

20 hp tải nặng

Dòng dòng

33.4 A ?380 V (tải thường) 

28.9 A ?480 V (tải thường) 

27.7 A ?380 V (tải nặng) 

24.4 A ?480 V (tải nặng)

Dòng ngắn mạch d?kiến

50 kA

Công suất biểu kiến

24 kVA ?480 V (tải thường) 

20.3 kVA ?480 V (tải nặng)

Dòng đầu ra liên tục

39.2 A ?4 kHz cho tải thường 

31.7 A ?4 kHz cho tải nặng

H?sơ điều khiển động cơ không đồng b?/span>

Ch?đ?mô-men xoắn tối ưu 

Tiêu chuẩn mô-men xoắn biến đổi 

Tiêu chuẩn mô-men xoắn không đổi

H?sơ điều khiển động cơ đồng b?/span>

Động cơ nam châm vĩnh cửu 

Động cơ t?chỡng đồng b?/span>

Tần s?đầu ra biến tần

0.1?00 Hz

Tần s?chuyển mạch danh định

4 kHz

Tần s?chuyển mạch

2…12 kHz có th?điều chỉnh 

4…12 kHz với h?s?giảm tải

Chức năng an toàn

STO (tắt mô-men xoắn an toàn) SIL 3

Logic đầu vào rời rạc

16 tốc đ?cài đặt sẵn

Giao thức cổng thông tin

Modbus TCP 

Modbus nối tiếp 

Ethernet

Th?tùy chọn

Khe cắm A: mô-đun truyền thông, Profibus DP V1 

Khe cắm A: mô-đun truyền thông, PROFINET 

Khe cắm A: mô-đun truyền thông, DeviceNet 

Khe cắm A: mô-đun truyền thông, Modbus TCP/EtherNet/IP 

Khe cắm A: mô-đun truyền thông, CANopen daisy chain RJ45 

Khe cắm A: mô-đun truyền thông, CANopen SUB-D 9. 

Khe cắm A: mô-đun truyền thông, CANopen đầu nối vít 

Khe cắm A/khe cắm B: mô-đun m?rộng I/O k?thuật s?và tương tự?/span>

Khe cắm A/khe cắm B: mô-đun m?rộng rơle đầu ra 

Khe cắm A: mô-đun truyền thông, Ethernet IP/Modbus TCP/MD-Link 

Mô-đun truyền thông, BACnet MS/TP.

Mô-đun truyền thông, Ethernet Powerlink

B?sung

Ch?đ?lắp đặt

Lắp tường

Dòng xung cực đại

43.1 A trong 60 s (tải thường) 

47.6 A trong 60 s (tải nặng)

S?pha mạng

3 pha

S?đầu ra rời rạc

0

Loại đầu ra rời rạc

Rơle đầu ra R1A, R1B, R1C 250 V AC 3000 mA 

Rơle đầu ra R1A, R1B, R1C 30 V DC 3000 mA 

Rơle đầu ra R2A, R2C 250 V AC 5000 mA 

Rơle đầu ra R2A, R2C 30 V DC 5000 mA. 

Rơle đầu ra R3A, R3C 250 V AC 5000 mA 

Rơle đầu ra R3A, R3C 30 V DC 5000 mA

Điện áp đầu ra

<= điện áp nguồn

Dòng tăng tạm thời cho phép

1.1 x In trong 60 s (tải thường) 

1.5 x In trong 60 s (tải nặng)

Bù trượt động cơ

T?động bất k?tải 

Có th?điều chỉnh 

Không có sẵn trong luật động cơ nam châm vĩnh cửu 

Có th?b?ức ch?/span>

Đường dốc tăng tốc và giảm tốc

Tuyến tính có th?điều chỉnh riêng l?t?0.01…9999 s

Phanh đến trạng thái dừng

Bằng cách tiêm DC

Loại bảo v?/span>

Bảo v?nhiệt: động cơ 

Tắt mô-men xoắn an toàn: động cơ 

Đứt pha động cơ: động cơ 

Bảo v?nhiệt: b?biến tần 

Tắt mô-men xoắn an toàn: b?biến tần. 

Quá nhiệt: b?biến tần 

Quá dòng giữa các pha đầu ra và đất: b?biến tần 

Quá tải điện áp đầu ra: b?biến tần 

Bảo v?ngắn mạch: b?biến tần 

Đứt pha động cơ: b?biến tần.

Quá điện áp trên bus DC: b?biến tần 

Quá điện áp nguồn: b?biến tần 

Thiếu điện áp nguồn: b?biến tần 

Mất pha nguồn: b?biến tần 

Quá tốc: b?biến tần 

Đứt mạch điều khiển: b?biến tần

Tốc đ?truyền

10, 100 Mbits 

4800 bps, 9600 bps, 19200 bps, 38.4 Kbps

Đ?phân giải tần s?/span>

Đơn v?hiển th? 0.1 Hz 

Đầu vào tương t? 0.012/50 Hz

Khung truyền

RTU

Kết nối điện
Điều khiển: đầu nối vít có th?tháo rời 0.5…1.5 mm²/AWG 20…AWG 16 

Phía nguồn: đầu nối vít 10…16 mm²/AWG 8…AWG 6 

Động cơ: đầu nối vít 10…16 mm²/AWG 8…AWG 6

Loại kết nối

RJ45 (trên thiết b?đầu cuối đ?họa t?xa) cho Ethernet/Modbus TCP 

RJ45 (trên thiết b?đầu cuối đ?họa t?xa) cho Modbus nối tiếp

Định dạng d?liệu

8 bit, chẵn l?có th?cấu hình hoặc không có chẵn l?/span>

Loại phân cực

Không có tr?kháng

Ch?đ?trao đổi

Half duplex, full duplex, autonegotiation Ethernet/Modbus TCP

S?địa ch?/span>

1?47 cho Modbus nối tiếp

Phương thức truy cập

Slave Modbus TCP

Nguồn cung cấp

Nguồn cung cấp bên ngoài cho đầu vào k?thuật s? 24 V DC (19?0 V), <1.25 mA, loại bảo v? quá tải và ngắn mạch. 

Nguồn cung cấp nội b?cho điện tr?tham chiếu (1 đến 10 kOhm): 10.5 V DC +/- 5 %, <10 mA, loại bảo v? quá tải và ngắn mạch. 

Nguồn cung cấp nội b?cho đầu vào k?thuật s?và STO: 24 V DC (21?7 V), <200 mA, loại bảo v? quá tải và ngắn mạch.

Tín hiệu cục b?/span>

3 đèn LED cho chẩn đoán cục bộ?/span>

3 đèn LED (hai màu) cho trạng thái truyền thông nhúng 

4 đèn LED (hai màu) cho trạng thái mô-đun truyền thông 

1 đèn LED (đ? cho s?hiện diện của điện áp

Chiều rộng

211 mm

Chiều cao

546 mm

Đ?sâu

232 mm

Trọng lượng tịnh

14.2 kg

S?đầu vào tương t?/span>

3

Loại đầu vào tương t?/span>

AI1, AI2, AI3 điện áp có th?cấu hình phần mềm: 0…10 V DC, tr?kháng: 31.5 kOhm, đ?phân giải 12 bit. 

AI1, AI2, AI3 dòng điện có th?cấu hình phần mềm: 0…20 mA, tr?kháng: 250 Ohm, đ?phân giải 12 bit. 

AI2 đầu vào tương t?điện áp: – 10…10 V DC, tr?kháng: 31.5 kOhm, đ?phân giải 12 bit.

S?đầu vào rời rạc

8

Loại đầu vào rời rạc

DI7, DI8 có th?lập trình làm đầu vào xung: 0?0 kHz, 24 V DC (<= 30 V) Tương thích đầu vào.

DI1…DI6: mức đầu vào rời rạc cấp 1 PLC tuân theo IEC 61131-2 

DI5, DI6: mức đầu vào rời rạc cấp 1 PLC tuân theo IEC 65A-68. 

STOA, STOB: mức đầu vào rời rạc cấp 1 PLC tuân theo IEC 61131-2 

Logic đầu vào rời rạc.

Logic dương (nguồn) (DI1…DI8), < 5 V (trạng thái 0), > 11 V (trạng thái 1) 

Logic âm (sink) (DI1…DI8), > 16 V (trạng thái 0), < 10 V (trạng thái 1).

S?đầu ra tương t?/span>

2

Loại đầu ra tương t?/span>

Điện áp có th?cấu hình phần mềm AQ1, AQ2: 0…10 V DC tr?kháng 470 Ohm, đ?phân giải 10 bit 

Dòng điện có th?cấu hình phần mềm AQ1, AQ2: 0…20 mA, đ?phân giải 10 bit. 

Dòng điện có th?cấu hình phần mềm DQ-, DQ+: 30 V DC 

Dòng điện có th?cấu hình phần mềm DQ-, DQ+: 100 mA

Thời gian lấy mẫu

2 ms +/- 0.5 ms (DI1…DI4) – đầu vào rời rạc 

5 ms +/- 1 ms (DI5, DI6) – đầu vào rời rạc 

5 ms +/- 0.1 ms (AI1, AI2, AI3) – đầu vào tương tự?/span>

10 ms +/- 1 ms (AO1) – đầu ra tương t?/span>

Đ?chính xác

+/- 0.6 % AI1, AI2, AI3 cho biến đổi nhiệt đ?60 °C đầu vào tương tự?/span>

+/- 1 % AO1, AO2 cho biến đổi nhiệt đ?60 °C đầu ra tương t?/span>

Sai s?tuyến tính

AI1, AI2, AI3: +/- 0.15 % giá tr?tối đa cho đầu vào tương tự?/span>

AO1, AO2: +/- 0.2 % cho đầu ra tương t?/span>

S?đầu ra rơle

3

Loại đầu ra rơle

Rơle logic có th?cấu hình R1: rơle lỗi NO/NC đ?bền điện 100000 chu kỳ?/span>

Rơle logic có th?cấu hình R2: rơle trình t?NO đ?bền điện 100000 chu k? 

Rơle logic có th?cấu hình R3: rơle trình t?NO đ?bền điện 100000 chu k?/span>

Thời gian làm mới

Đầu ra rơle (R1, R2, R3): 5 ms (+/- 0.5 ms)

Dòng chuyển mạch tối thiểu

Đầu ra rơle R1, R2, R3: 5 mA ?24 V DC

Dòng chuyển mạch tối đa
Đầu ra rơle R1, R2, R3 trên tải điện tr? cos phi = 1: 3 A ?250 V AC 

Đầu ra rơle R1, R2, R3 trên tải điện tr? cos phi = 1: 3 A ?30 V DC. 

Đầu ra rơle R1, R2, R3 trên tải cảm ứng, cos phi = 0.4 và L/R = 7 ms: 2 A ?250 V AC. 

Đầu ra rơle R1, R2, R3 trên tải cảm ứng, cos phi = 0.4 và L/R = 7 ms: 2 A ?30 V DC

Cách điện

Giữa nguồn điện và đầu nối điều khiển

Tần s?đầu ra tối đa

500 kHz

Dòng đầu vào tối đa

33.4 A

Lựa chọn ứng dụng biến tần tốc đ?/span>

Tòa nhà – Máy nén ly tâm HVAC 

Ch?biến thực phẩm và đ?uống ứng dụng khác 

Khai thác m?khoáng sản và kim loại quạt 

Khai thác m?khoáng sản và kim loại bơm 

Dầu khí quạt 

Nước và nước thải ứng dụng khác 

Tòa nhà – Máy nén vít HVAC 

Ch?biến thực phẩm và đ?uống bơm 

Ch?biến thực phẩm và đ?uống quạt 

Ch?biến thực phẩm và đ?uống phun sương 

Dầu khí bơm chìm điện (ESP). 

Dầu khí bơm nước tiêm 

Dầu khí bơm nhiên liệu phản lực 

Dầu khí máy nén cho nhà máy lọc dầu 

Nước và nước thải bơm ly tâm. 

Nước và nước thải bơm dịch chuyển dương 

Nước và nước thải bơm chìm điện (ESP) 

Nước và nước thải bơm vít 

Nước và nước thải máy nén thùy 

Nước và nước thải máy nén vít 

Nước và nước thải máy nén ly tâm. 

Nước và nước thải quạt 

Nước và nước thải băng tải 

Nước và nước thải máy trộn 

Phạm vi công suất động cơ AC-3. 

15?5 kW ?380?40 V 3 pha 

15?5 kW ?480?00 V 3 pha

S?lượng mỗi b?/span>

1

Lắp đặt v?hộp

Lắp tường

Môi trường

Điện tr?cách điện

>1 MOhm 500 V DC trong 1 phút đối với đất

Mức đ?tiếng ồn

59.5 dB tuân theo 86/188/EEC

Công suất tiêu tán tính bằng W

Đối lưu t?nhiên: 67 W ?380 V, tần s?chuyển mạch 4 kHz. 

Đối lưu cưỡng bức: 460 W ?380 V, tần s?chuyển mạch 4 kHz

Lưu lượng không khí làm mát

215 m3/h

V?trí hoạt động

Thẳng đứng +/- 10 đ?/span>

THDI tối đa

<48 % t?80…100 % tải tuân theo IEC 61000-3-12

Tương thích điện t?/span>
Mức th?nghiệm miễn dịch x?tĩnh điện cấp đ?3 tuân theo IEC 61000-4-2 

Mức th?nghiệm miễn dịch trường điện t?tần s?vô tuyến bức x?cấp đ?3 tuân theo IEC 61000-4-3. 

Mức th?nghiệm miễn dịch xung nhanh/bùng n?điện cấp đ?4 tuân theo IEC 61000-4-4 

Mức th?nghiệm miễn dịch xung điện áp quá mức 1.2/50 µs – 8/20 µs cấp đ?3 tuân theo IEC 61000-4-5. 

Mức th?nghiệm miễn dịch tần s?vô tuyến dẫn truyền cấp đ?3 tuân theo IEC 61000-4-6

Mức đ?ô nhiễm

2 tuân theo IEC 61800-5-1

Kháng rung

1.5 mm đỉnh-đỉnh (f= 2?3 Hz) tuân theo IEC 60068-2-6 

1 gn (f= 13?00 Hz) tuân theo IEC 60068-2-6

Kháng sốc

15 gn trong 11 ms tuân theo IEC 60068-2-27

Đ?ẩm tương đối

5?5 % không ngưng t?tuân theo IEC 60068-2-3

Nhiệt đ?không khí xung quanh đ?vận hành

-15?0 °C (không giảm công suất) 

50?0 °C (với h?s?giảm công suất)

Nhiệt đ?không khí xung quanh đ?lưu tr?/span>

-40?0 °C

Đ?cao hoạt động

<= 1000 m không giảm công suất 

1000…4800 m với giảm công suất 1 % mỗi 100 m

Chứng nhận sản phẩm

CSA 

ATEX zone 2/22 

ATEX INERIS 

DNV-GL 

UL 

TÜV

Dấu hiệu đánh dấu

CE

Tiêu chuẩn

UL 508C 

IEC 61800-3 

IEC 61800-3 môi trường 1 loại C2 

EN/IEC 61800-3 môi trường 2 loại C3 

IEC 61800-5-1 

IEC 61000-3-12 

IEC 60721-3 

IEC 61508 

IEC 13849-1

Phân loại quá điện áp

III

Vòng điều chỉnh

B?điều chỉnh PID có th?điều chỉnh

Mức đ?tiếng ồn

59.5 dB

Mức đ?ô nhiễm

2

Đơn v?đóng gói

Loại đơn v?của gói 1

PCE

S?đơn v?trong gói 1

1

Chiều cao gói 1

33,500 cm

Chiều rộng gói 1

26,000 cm

Chiều dài gói 1

73,500 cm

Trọng lượng gói 1

17,221 kg

Loại đơn v?của gói 2

P06

S?đơn v?trong gói 2

4

Chiều cao gói 2

90,000 cm

Chiều rộng gói 2

60,000 cm

Chiều dài gói 2

80,000 cm

Trọng lượng gói 2

81,120 kg

Với các thông s?k?thuật mạnh m? biến tần ATV630 đảm bảo đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp.

Hướng dẫn lắp đặt

Đ?lắp đặt biến tần ATV630 18.5kW, người dùng cần tuân th?các bước sau:

  1. Chuẩn b?môi trường: Đảm bảo khu vực lắp đặt khô ráo, thoáng mát và không có bụi bẩn hay chất lỏng có th?xâm nhập.
  2. Kết nối nguồn điện: Đảm bảo rằng điện áp nguồn phù hợp với yêu cầu k?thuật của biến tần, s?dụng dây cáp và thiết b?nối đạt chuẩn.
  3. Đấu nối động cơ: Kết nối biến tần với động cơ theo hướng dẫn của nhà sản xuất, kiểm tra k?các điểm nối đ?đảm bảo an toàn.
  4. Cài đặt thông s?/b>: S?dụng bảng điều khiển đ?cài đặt các thông s?vận hành phù hợp với yêu cầu h?thống.

Việc lắp đặt đúng cách không ch?giúp biến tần hoạt động hiệu qu?mà còn đảm bảo an toàn cho h?thống.

Với tính năng ưu việt và đa dạng ứng dụng, biến tần ATV630 18.5kW là lựa chọn hàng đầu cho các h?thống công nghiệp hiện đại. Hãy liên h?ngay với Phương Minh đ?được tư vấn chi tiết và s?hữu sản phẩm chất lượng t?các thương hiệu uy tín, đảm bảo s?ổn định và bền b?cho h?thống của bạn.

_________________________

CÔNG TY TNHH DV SX PHƯƠNG MINH ?Enhance your value

☎ Đường dây nóng: 0983 426 969

📞 K?thuật: 0983 050 719

🌍 Trang web: 1gglll.com

📍Youtube:  //bit.ly/3Q0ha0O

🛒Lazada:  //s.lazada.vn/s.X3tbt

🛒 Shopee:  //shp.ee/k87hflh

📥 Facebook:  //bit.ly/3PZDBTN

📩 Email: cskh@thietbidiencongnghiep.1gglll.com

📥 Zalo: //bit.ly/3rDEqrX

📍 E5 KDC Vạn Phát Hưng, Khu Ph?4, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM

📍 7/14A, T?4, Khu Ph?Bình Đức 1, Phường Bình Hòa, Thành Ph?Thuận An, Bình Dương

#phuongminh #thietbidien #thietbidiencongnghiep

Bài viết BIẾN TẦN ATV630 18.5KW 3P – ỨNG DỤNG VÀ THÔNG S?K?THUẬT đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết b?điện Phương Minh.

]]>